TIN MỚI NHẤT!!!
Loading...

Đánh giá sàn Admiral Markets - đánh giá sàn giao dịch phổ biến nhất

 Tìm kiếm một sàn giao dịch tốt nhất để đầu tư Forex là cách tốt nhất để biết mình đang đi đúng hướng để làm giàu từ forex.

Đọc thêm:

1. Giới thiệu về sàn giao dịch Admiral Markets

Admiral Markets là nhà môi giới ngoại hối và CFD trên thị trường, nếu bạn biết về IC Markets hay Exness, nhưng nhà môi giới cực kỳ nổi tiếng được thành lập vào năm 2007, 2008, bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng Admiral Markets đã được thành lập và hoạt động từ năm 2001.

Admiral Markets có trụ sở chính tại Estonia, hiện tại nhà môi giới có trụ sở tại nhiều nơi và phục vụ cho khách hàng tại hơn 100 quốc gia khác nhau.

Ghé thăm trang web của Admiral Markets, bạn sẽ thấy nó hay như thế nào khi Admiral Markets hỗ trợ tới 40 ngôn ngữ và tất nhiên là có cả Tiếng Việt.

Admiral Markets hiện hoạt động trên ba tổ chức khác nhau để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục vụ khách hàng ở các khu vực khác nhau, mỗi tổ chức sẽ cần tuân thủ các quy định riêng và được quản lý bởi các tổ chức tài chính uy tín trên thế giới.

2. Các chứng chỉ hoạt động và bảo hiểm cho nhà đầu tư của sàn Admiral Markets

2.1. Các chứng chỉ hoạt động

Tôi đánh giá rất cao về uy tín của Admiral Markets, họ là một trong số ít các nhà môi giới có đầy đủ chứng nhận của các tổ chức quản lý tài chính uy tín như FCA, ASIC và CySEC.

Cụ thể, Admiral sở hữu 3 công ty con khác nhau được cấp phép và hoạt động tại các khu vực khác nhau trên thế giới như:

Admiral Markets UK Ltd, có trụ sở tại Vương quốc Anh, được cấp phép bởi FCA, Cơ quan Kiểm soát Hành vi Tài chính của Vương quốc Anh.

Admiral Markets Cyprus Ltd. có trụ sở tại Síp, được cấp phép và quản lý bởi CySEC - Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp.

Admiral Markets Pty Ltd được thành lập tại Úc, được cấp phép bởi ASIC - Ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc. Admiral Markets Pty Ltd (ABN 63 151 613 839) có Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc (AFSL) để tiến hành kinh doanh dịch vụ tài chính tại Úc, giới hạn đối với các dịch vụ tài chính được AFSL số 410681 quy định.

2.2. Chính sách bảo hiểm cho nhà đầu tư

Là một thành viên được quản lý của các tổ chức quản lý tài chính có uy tín, Admiral Markets được yêu cầu tuân thủ các quy định nghiêm ngặt do các tổ chức này đặt ra như Chỉ thị 2014/65 / EU về Thị trường và Công cụ Tài chính (MiFID II).

Ngoài ra, các công ty này là thành viên của Chương trình Trả thưởng tương ứng. Mục tiêu của chương trình này là đảm bảo rằng các khiếu nại của khách hàng được thực hiện và được bảo hiểm thông qua việc thanh toán bồi thường trong trường hợp Admiral Markets không xử lý được.

Admiral Markets cũng sử dụng các tài khoản tách biệt, giúp duy trì tiền của khách hàng trong các tài khoản riêng biệt. Điều này có nghĩa là quỹ của khách hàng được tách ra khỏi quỹ hoạt động của Admiral Markets và không được phép sử dụng chúng cho bất kỳ hoạt động nào của công ty.

Khi bạn gửi tiền vào tài khoản giao dịch tại Admiral Markets, các khoản tiền này được giữ trong các tài khoản ủy thác của khách hàng riêng biệt tại Ngân hàng Úc, Ngân hàng St. George (Westpac Banking Corporation). Các quy trình của Admiral Markets sẽ đảm bảo tuân thủ các Quy tắc về tiền của Khách hàng Úc được nêu trong Phần 7.8 của Đạo luật Công ty.

Admiral Markets có chính sách cân bằng âm cho khách hàng, không nhiều nhà môi giới đưa ra chính sách này. Trong thời điểm thị trường ngoại hối biến động mạnh như hiện nay, rõ ràng việc bảo vệ số dư âm cho khách hàng là một điểm cộng rất lớn.

Ngoài ra, Admiral còn có nhiều tiêu chí khác nhau giúp khách hàng có thể hoàn toàn đặt niềm tin vào nhà môi giới này như:

Họ là thành viên của chương trình hòa giải tranh chấp bên ngoài - AFCA

Admiral Markets trực thuộc một đơn vị kiểm toán độc lập

An ninh tài chính

3. Các loại tài khoản sàn giao dịch Admiral Markets

Admiral Markets cung cấp cho khách hàng 4 loại tài khoản:

#1. Tài khoản Trade.MT4

  • Số tiền gửi tối thiểu: $ 100
  • Chênh lệch thả nổi: từ 0,5 pips
  • Hoa hồng: Không (không bao gồm cổ phiếu & ETF CFD)
  • Đòn bẩy tối đa: 1: 500
  • Số lượng lệnh đang mở và đang chờ xử lý tối đa: 200
  • Khối lượng đặt hàng: từ 0,01
  • Hedged: Có
  • Mức dừng: 0%
  • Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Tiền điện tử, Năng lượng, Chỉ số, Cổ phiếu.

#2. Tài khoản Zero.MT4

  • Số tiền gửi tối thiểu: $ 10
  • Chênh lệch thả nổi: từ 0 pips
  • Hoa hồng: Có
  • Đòn bẩy tối đa: 1: 500
  • Số lượng lệnh đang mở và đang chờ xử lý tối đa: 200
  • Khối lượng đặt hàng: từ 0,01
  • Hedged: Có
  • Mức dừng: 50%
  • Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng.

#3. Tài khoản Trade.MT5

  • Số tiền gửi tối thiểu: $ 10
  • Chênh lệch thả nổi: từ 0,5 pips
  • Hoa hồng: Không (không bao gồm cổ phiếu & ETF CFD)
  • Đòn bẩy tối đa: 1: 500
  • Số lượng lệnh mở và lệnh đang chờ xử lý tối đa: 500
  • Khối lượng đặt hàng: từ 0,01
  • Hedged: Có
  • Mức dừng: 30%
  • Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng, Chứng khoán.

#4. Tài khoản Zero.MT4

  • Số tiền gửi tối thiểu: $ 10
  • Chênh lệch thả nổi: từ 0 pips
  • Hoa hồng: Có
  • Đòn bẩy tối đa: 1: 500
  • Số lượng lệnh đang mở và đang chờ xử lý tối đa: 200
  • Khối lượng đặt hàng: từ 0,01
  • Hedged: Có
  • Mức dừng: 50%
  • Sản phẩm: Ngoại hối, Kim loại, Năng lượng, Chứng khoán.

0 comments:

Đăng nhận xét