TIN MỚI NHẤT!!!
Loading...

FXChoice là gì? Đánh giá sàn FXChoice mới nhất



Nhóm đánh giá nhà môi giới ngoại hối FXChoice của chúng tôi có thể xác nhận rằng đây là một nhà môi giới có uy tín cao, tự hào có quy định từ IFSC. Bắt đầu kinh doanh từ năm 2010, với FXChoice giờ đây bạn có thể giao dịch ngoại hối, CFD tiền điện tử, CFD chỉ mục và CFD hàng hóa trên MetaTrader 4 hoặc MetaTrader 5. FXChoice cũng nổi bật với nhiều công cụ giao dịch bổ sung, từ Myfxbook AutoTrade đến hand-pick Chuyên gia tư vấn. Điều này bổ sung cho một nhà môi giới không chỉ hoàn hảo cho người mới bắt đầu mà còn cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm.

Phí và hoa hồng FXChoice

FXChoice có sẵn hai cấu trúc giá và nhóm đánh giá của chúng tôi nhận thấy cả hai đều cạnh tranh với các nhà môi giới tương tự khác. Tài khoản cổ điển chỉ trả chênh lệch mà không có bất kỳ khoản hoa hồng nào, trong khi tài khoản Pro được hưởng lợi từ chênh lệch và trả hoa hồng chặt chẽ hơn. Nhà môi giới cũng có phí phi giao dịch trung bình vì nó không tính phí cho các tài khoản không hoạt động hoặc duy trì tài khoản, nhưng nó tính phí gửi và rút tiền. Nhìn chung, chi phí giao dịch của FX Choice làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn nếu bạn không chắc mình muốn giao dịch với tần suất như thế nào.

Các chuyên gia của chúng tôi đã xem xét phí của FXChoice dựa trên cách họ so sánh với phí của các nhà môi giới được đánh giá khác . Đối với mỗi nhà môi giới, chúng tôi phân tích cả phí giao dịch và phí phi giao dịch:

  • Phí giao dịch được tính mỗi khi bạn thực hiện giao dịch. Chúng bao gồm chênh lệch, hoa hồng, phí qua đêm và phí chuyển tiền, và phí chuyển đổi tiền tệ.

  • Phí phi giao dịch không liên quan trực tiếp đến giao dịch, nhưng bạn nên xem xét chúng vì chúng tạo nên chi phí sử dụng một nhà môi giới nhất định. Chúng bao gồm phí thanh toán và phí không hoạt động.

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy ảnh chụp nhanh các khoản phí được tính tại FXChoice. Các chuyên gia của chúng tôi đã tạo các bảng này dựa trên phí áp dụng cho tài khoản tiêu chuẩn . Chúng tôi coi tài khoản tiêu chuẩn là tài khoản sẽ thu hút hầu hết các nhà giao dịch, thường không phải là tùy chọn rẻ nhất nhưng cũng không phải là tùy chọn cao cấp.

Phí giao dịch FXChoice

Như đã đề cập, FXChoice cung cấp phí giao dịch cạnh tranh đến mức trung bình. Để minh bạch, bạn có thể xem tất cả chênh lệch và hoa hồng trên các trang dành riêng cho từng tài sản. Điều thú vị là FXChoice liệt kê mức chênh lệch theo USD (hoặc đơn vị tiền tệ của tài khoản) thay vì pips.

Sau đó, nhà môi giới bao gồm một cột riêng biệt với giá trị pip bằng USD. Phương pháp niêm yết chênh lệch này có thể dễ dàng hơn nếu bạn là một nhà giao dịch bắt đầu nắm bắt thị trường, mặc dù có thể mất một chút thời gian để các nhà giao dịch có kinh nghiệm làm quen. Để thuận tiện cho bạn và cho phép bạn dễ dàng so sánh các nhà môi giới, bài đánh giá FXChoice của chúng tôi liệt kê mức chênh lệch tính bằng pips. Lưu ý rằng vì FXChoice có mức chênh lệch thay đổi, mức chênh lệch được liệt kê ở đây có thể đã thay đổi đáng kể vào thời điểm bạn giao dịch.

Phần sau cung cấp cho bạn ý tưởng về mức chênh lệch tối thiểu, như được liệt kê trong Bảng chênh lệch thời gian thực của FXChoice tại thời điểm viết bài, bắt đầu với Forex.

  • EUR / USD: 1,4 pips cho Classic, 0,6 pips cho Pro
  • GBP / USD: 2,2 pips cho Classic, 1,3 pips cho Pro
  • USD / CHF: 1,8 pips cho Classic, 1,0 pips cho Pro
  • CAD / JPY: 2.0 pips cho Classic, 1.5 pips cho Pro

Giao dịch CFD tiền điện tử với FXChoice mang lại cho bạn số pips là 0,01 và mức chênh lệch sau:

  • LTC / USD: 0,37 cho Cổ điển, 0,38 cho Pro
  • ETH / USD: 1,02 cho Cổ điển, 1,01 cho Pro
  • BTC / USD: 28,00 cho Cổ điển, 28,00 cho Pro

Pip cho CFD chỉ số trên FXChoice cũng được liệt kê theo USD, cũng như chênh lệch giá. Phần sau cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn cần để tính toán và so sánh chênh lệch giá trên các tài sản này. Bạn sẽ nhận thấy rằng spread giống hệt nhau cho cả tài khoản Classic và Pro.

  • USTECHIndex: 1 pip = 0,10 USD, chênh lệch từ 15,00 USD
  • 500 USDIndex: 1 pip = 1,00 USD, chênh lệch từ 78,00 USD
  • USD30Index: 1 pip = 1,00 USD, chênh lệch từ 23,00 USD
  • UK100Index: 1 pip = 1,27 USD, chênh lệch từ 102,93 USD
  • JAPANIndex: 1 pip = 0,91 USD, chênh lệch từ 73,10 USD
  • DE30Index: 1 pip = 0,11 USD, chênh lệch từ 49,78 USD

FXChoice sử dụng cùng một định dạng để liệt kê chênh lệch và hoa hồng cho kim loại quý và năng lượng. Kim loại quý có mức chênh lệch riêng cho tài khoản Classic và Pro, như sau:

  • XAU / USD: 1 pip = 1,00 USD, chênh lệch từ 45,00 USD cho Cổ điển, 38,00 cho Pro
  • XAG / USD: 1 pip = 5,00 USD, chênh lệch từ 60,00 USD cho Cổ điển, 60,00 cho Pro

Chênh lệch cho tài khoản Cổ điển và Pro giống nhau đối với năng lượng, như sau:

  • WTICrude: 1 pip = 10,00 USD, chênh lệch từ 22,00 USD
  • BrentCrud: 1 pip = 10,00 USD, chênh lệch từ 22,00 USD
  • WTISpot: 1 pip = 1,00 USD, chênh lệch từ 69,00 USD
  • BrentSpot: 1 pip = 1,00 USD, chênh lệch từ 94,00 USD

Những người có tài khoản Classic có thể tham gia vào chương trình Pips + Loyalty, nơi khối lượng giao dịch cao hơn dẫn đến hoàn phí chênh lệch. Có bốn cấp cho chương trình, mỗi cấp có các yêu cầu về thương mại hoặc vốn chủ sở hữu riêng và các khoản giảm giá cho mỗi 1 triệu đô la.

  • Cấp 1: Vốn chủ sở hữu 250.000 đô la hoặc 100 triệu đô la được giao dịch, giảm giá 20 đô la
  • Cấp 2: Vốn chủ sở hữu 100.000 đô la hoặc 50 triệu đô la được giao dịch, giảm giá 15 đô la
  • Cấp 3: Vốn chủ sở hữu $ 50k hoặc giao dịch 25 triệu đô la, giảm giá 10 đô la
  • Bậc 4: $ 10k vốn chủ sở hữu hoặc $ 10 triệu được giao dịch, giảm giá $ 5

Hoa hồng FXChoice

Khi bạn xem xét phí giao dịch của FXChoice, bạn sẽ nhận thấy rằng chỉ tài khoản Pro mới trả tiền hoa hồng trên các tài sản cụ thể . Hoa hồng thay đổi tùy theo loại tài sản và công cụ cụ thể nhưng nhìn chung chúng có thể được tính là 3,5 đô la cho mỗi số tiền danh nghĩa (mỗi bên) là 100, 000 đô la. Hoa hồng chỉ được tính trên ngoại hối và kim loại quý.

Trên tài khoản Pro, chương trình Pips + Trung thành dẫn đến hoa hồng thấp hơn hoặc hoàn lại tiền hoa hồng. Các cấp có các yêu cầu tương tự như đối với tài khoản Cổ điển, mặc dù cũng có Bậc 5, là cấp mặc định. Hoa hồng cho tài khoản Pro như sau:

  • Bậc 1: $ 15
  • Bậc 2: $ 20
  • Bậc 3: $ 25
  • Bậc 4: $ 30
  • Bậc 5: $ 35

Lãi suất tài trợ/qua đêm

Như dự kiến, FXChoice không tính phí hoán đổi qua đêm. Bạn có thể xem thông tin này trên trang thông số kỹ thuật sản phẩm có liên quan bằng cách nhấp vào tên của thiết bị trong biểu đồ. Phần sau cung cấp cho bạn một số tỷ lệ mẫu, được nêu trong pippet (bằng 1/10 của một pip):

  • EUR / USD: giao dịch dài -2.646 giao dịch dài, giao dịch mua bán khống 1.045
  • GBP / USD: -0,42 giao dịch dài, 0,0665 giao dịch ngắn
  • USD / CHF: Giao dịch mua bán dài 1,29062, giao dịch mua bán ngắn hạn -3.43415

Phí qua đêm được tính trên tất cả các vị trí còn mở từ 23:59:45 đến 23:59:59 (giờ máy chủ). Bạn sẽ phải trả ba khoản phí hoán đổi vào các ngày thứ Tư, theo tiêu chuẩn của ngành, tính cho những ngày cuối tuần khi thị trường đóng cửa.

Phí phi giao dịch

Một trong những điểm nổi bật của FXChoice là nhà môi giới này không tính bất kỳ khoản phí ngừng hoạt động nào . Đây là một đặc điểm rất hay mà người mới bắt đầu sẽ đặc biệt đánh giá cao, vì nó giúp loại bỏ áp lực phải giao dịch liên tục.

Cả phí gửi và rút tiền đều khác nhau tùy theo phương thức thanh toán, nhưng các tùy chọn không tính phí đều có sẵn cho cả gửi và rút.

FXChoice an toàn không?

Đánh giá của chúng tôi về FXChoice cho thấy nhà môi giới ngoại hối tương đối an toàn nhờ quy định của IFSC. Mặc dù đây không được coi là cơ quan có thẩm quyền cấp cao nhất, nhưng nhà môi giới cũng cam kết quản lý rủi ro và có lịch sử lâu đời trong ngành. Điều này, kết hợp với các đánh giá tích cực của khách hàng, có nghĩa là bạn vẫn có thể tin tưởng nhà môi giới hoạt động có trách nhiệm.

FXChoice có an toàn không?

Phương pháp đánh giá của chúng tôi xem xét một số yếu tố để đảm bảo rằng tất cả các nhà môi giới được đề xuất của chúng tôi đều an toàn và uy tín. Bên cạnh số lượng và độ mạnh của giấy phép, chúng tôi cũng xem xét:

FXChoice cung cấp biện pháp bảo vệ và / hoặc bảo hiểm nào nếu xảy ra sự cố

Một trong số ít nhược điểm của FXChoice là nó dường như không cung cấp bảo vệ khách hàng dưới dạng một chương trình bồi thường. Mặc dù đây chắc chắn là một bất lợi, nhưng nó chỉ là một nhược điểm nhỏ vì FXChoice khó có khả năng bị vỡ nợ, đây là lần duy nhất áp dụng chương trình bồi thường. Hơn nữa, vì FXChoice giữ tiền của khách hàng trong các tài khoản riêng biệt , điều này đảm bảo rằng tiền của bạn được an toàn.

Cũng cần lưu ý rằng các quy định của IFSC yêu cầu phải nộp báo cáo hàng tháng bao gồm các chi tiết về khối lượng giao dịch và vốn không bị sửa chữa. Nó cũng yêu cầu một thủ tục khiếu nại của khách hàng để giữ giấy phép.

Nhóm môi giới ngoại hối FXChoice của chúng tôi chỉ ra rằng tất cả khách hàng đều được bảo vệ số dư âm , như được nêu trong thỏa thuận khách hàng. Điều này khiến bạn không thể mất nhiều hơn số tiền bạn đầu tư ban đầu. Ngoài ra, FXChoice có một bộ phận quản lý rủi ro chuyên dụng liên tục giám sát tất cả các hoạt động quản lý, giúp đảm bảo rằng nhà môi giới tuân thủ chính sách và nghĩa vụ của cơ quan quản lý.

Nền tảng và danh tiếng của FXChoice



Kể từ khi thành lập vào năm 2010, FXChoice đã có được danh tiếng vững chắc và đã vượt qua nhiều điều kiện kinh tế. Điều này cho thấy rằng nó không phải là một nhà điều hành bay qua đêm và nên truyền cảm hứng cho sự tự tin. Hơn nữa, trong thời gian đó, công ty môi giới chưa vướng phải bất kỳ vụ bê bối lớn nào.

FXChoice có xếp hạng 4 sao với Forex Peace Army, dựa trên các đánh giá hiện có và khách hàng cũ.

Xem thêm tại: https://fx.com.vn/

0 comments:

Đăng nhận xét